Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Đặng Thị Thu Thủy Triệu Yến Vi Nguyễn Gia Kiên …
Đặng Thị Thu Thủy Triệu Yến Vi Nguyễn Gia Kiên Nguyễn Văn Khanh Hoàng Hữu Tiến Dũng Nguyễn Văn Quang 11 A10
VOCABULARY
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Well -informed (adj) ; thông thạo , hiểu biết
-
-
-
-
-
-
-
Self- esteem (n) tự tôn , tự trọng
-
-
-
GRAMMAR
-
2, To V after Nouns
N+ to V
Danh từ thường dcd sử dụng ; chace, ability , decision
-