Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TOPIC VOCAB/Change - Coggle Diagram
TOPIC VOCAB/Change
amend(v)sửa cho tốt hơn, cải thiện//cải tạo đất/sửa đổi văn kiện
conservative(a)bảo thủ,dè dặt
-
convert(v)đổi tôn giáo, đảng// biến đổipdf// tham ô//(n)người cải đạo, thay đổi chính kiến
alternate(n)người dự khuyết//(a)luân phiên, so le,cách một//(v)alternate A and B/A with B-thay phiên
decay(a)mục nát, suy nhược, sâu, triều đ sụp đổ//tình trạng suy tàn..(n)eventually//gradually
-
deteriorate(v)làm hư hỏng, làm giảm giá trị, sa đoạ(ẩn dụ)//trở nên xấu
adapt(v) thích nghi, thích ứng
distort(v)bóp méo, xuyên tạc
-
maintain(v)duy trì, bảo dưỡng
innovative(a)//innovatory=có tính chất đổi mới, sáng kiến
mature(v,a)chín,trưởng thành, kĩ càng, cẩn thận//làm cho hoàn thiện//trở nên hoàn thiện
innovation(n)sự đổi mới, cách tân
-
influence(v,n)ảnh hưởng,tác dụng, chi phối, tác động
evolve(v)mở ra/rút ra, suy luận/tiến triển, tiến hoá
endure(v)chịu đựng,cam chịu/kéo dài,tồn tại
dynamic(a)thuộc dộng lực,năng động,năng nổ, sôi nổi
radical(a) cơ bản,từ gốc rễ/hoàn toàn, quyết liệt, triệt để//cực đoan, cấp tiến
progress(v,n)tiến triển, tiến bộ, tiến hành, xúc tiến//ự đi lên. sự phát triển
-
reform(v,n)sửa đổi, cải cách//sự sửa đổi, cải cách
potential(n,a)thuộc điện thế, tiềm năng,tiềm tàng,có khả năng//khả năng, tiềm lựac, điện thế
-
-
revise(v)đọc lại, xem lại,sửa lại, ôn thi
novel(a)mới, mới lạ, lạ thường
-
substitute(v,n)for sb/sth=người, vật thay thế/sb,sth for sb,sth=dùng cái này thay thế cho cái kia//substitute for
sustain(v), chống đỡ, giữ vững trong một thời gian dài/duỳ trì
steady(v,a)đều đặn,vững vàng//làm cho vững, trở nên vững vàng
switch(v,n)công tắc, ve vẩy,chuyển ý nghĩ
-
-
spoil(v)=làm hư hỏng, đổ nất,làm hại tính cách
trend(n)=phương hướng, xu hướng
shift(v,n)=sự thay đổi/sự luân phiên/ca,kíp//dời chỗ, di chuyển,thay đổi
-
unaltered(a)không thay đổi, còn nguyên
-
-
alteration(n)sự thay đổi, sự đổi
-
-
changeover(n)sự thay đổi thiết bị, nhân viên, hệ thống làm việc/thay đổi ý kiến
-
exchange(n,v)sự trao đổi, vật trao đổi/trao đổi, cuộc giao lưu giữa hai nước, cuộc cãi nhau, đổi tiền
-
adaptable(a)có thể tra vào, có thể sửa lại cho thích hợp//có thể thích nghi
adaptor(n)người làm thích nghi, thích ứng//ống nối//người chỉnh sửa tác phẩm cho phù hợp
adaptation(n)sự thích nghi,sự tra vào, lắp vào
adjustment(n)=sự sửa lại cho đúng, sự diều chỉnh//sự hoà giải
adjustable(a)có thể điều chỉnh được, có thể làm cho thích hợp//có thể hoà giải được
-
(re)arrangement(n)sự sắp xếp, sự chuẩn bị, sự hoà giải
arranged(a) được sắp xếp,..
rearrange(v) sắp xếp lại,bố trí lại
-
capably(adv)thành thạo, khéo léo
capability(n)to do sth/of doing sth/ capability for sth-khả năng, năng lực tiềm tàng
-
-
-