PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN

sinx = a

|a| ≤ 1

|a| > 1

vì -1 ≤ sinx ≤1 với mọi x

phương trình vô nghiệm

sinx = sinα

sinx = a

x = α + k2π , (k € z)

x = π - α + k2π , (k € z)

x = π - arcsin a + k2π , (k € z)

cosx = a

|a| ≤ 1

|a| > 1

phương trình vô nghiệm

vì -1 ≤ cosx ≤ 1 với mọi x

cosx = cosα

cosx = a

x = α + k2π , (k € z)

x = -α + k2π , (k € z)

x = arccos a +k2π , (k € z)

x = - arccos a + k2π , (k € z)

cotx = a

tanx = a

tanx = tanα

tanx = a

điều kiện: x ≠ π/2 + kπ (k € z)

x = arcsin a + k2π , (k € z)

x = α + kπ , (k € z)

x = arctan a + kπ , (k € z)

cotx = cotα

cotx = a

điều kiện: x ≠ kπ (k € z)

x = α + kπ , (k € z)

x = arccot a + kπ , (k € z)

sinx = sin β

x = β + k360˚ , (k € z)

x = 180˚ - β + k360˚ , (k € z)

cosx = cosβ

x = β + k360˚ , (k € z)

x = - β + k360˚ , (k € z)

tanx = tanβ

x = β + k180˚ , (k € z)

cotx = cotβ

x = β + k180˚ , (k € z)

trường hợp đặt biệt

sinx = 1

sinx = -1

sinx = 0

x = kπ

x = π/2 + k2π

x = -π/2 + k2π

trường hợp đặt biệt

cosx = 0

cosx = -1

cosx = 1

x = π/2 + kπ

x = π + k2π

x = k2π