Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Enviroment - Coggle Diagram
Enviroment
Noun
Pollution: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
Pollutant: chất gây ô nhiễm
Polluter: người/tác nhân gây ô nhiễm
Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
Contamination: sự làm nhiễm độc
Greenhouse: hiệu ứng nhà kính
Deforestation: phá rừng
Gas exhaust: khí thải
Erosion: sự xói mòn
The ozone layer: tầng ozon
Acid rain: mưa axit
Solar panel: tấm năng lượng mặt trời
Alternative energy: năng lượng thay thế
Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
Biodiversity preservation: sự bảo tồn đa dạng sinh học
Pesticide: thuốc trừ sâu
Oil spill: sự cố tràn dầu
Global warming :hiện tượng ấm lên toàn cầu
Fossil fuel: nhiên liệu hóa thạch
Climate: khí hậu
Desertification:quá trình sa mạc hóa
Climate change: hiện tượng biến đổi khí hậu
Verb
Pollute: làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
Exploit: khai thác
Reduce: giảm thiểu
Preserve/conserve: bảo tồn/giữ gìn
Over-abuse: lạm dụng quá mức
Degrade: làm suy thoái
Damage/destroy: phá hủy
Limit/curb/control/combat: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát/chống lại
Take advantage of: tận dụng/lợi dụng
Deal with: giải quyết
Harm: gây hại
Recycle: tái chế
Disappear: biến mất
Reuse: tái sử dụng
Protect: bảo vệ
Dump: vứt bỏ
Adjective
Pollutive: bị ô nhiễm
Toxic/poisonous: độc hại
Fresh/pure: trong lành
Environmentally-friendly: thân thiện với môi trường
Excessive: quá mức