Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit1+ Unit2, Be reconciled : Hòa giải - Coggle Diagram
Unit1+ Unit2
Unit 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Be independent of độc lập, tự chủ
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Diễn tả một mệnh lệnh/bắt buộc khách quan do nội quy, mệnh
lệnh,quy định, sự thỏa hiệp
Diễn tả sự cần thiết bắt buộc chủ quan đến từ cảm xúc, mong
-
Diễn tả một khả năng, diễn tả một điều có thể xảy đến, diễn tả
-
Lời khuyên , lời đề nghị, nên dùng kèm với: I Think, I don't
think.... Hỏi xin lời khuyên, ý kiến , sự hướng dẫn, sự mong đợi,
-
Unit 2
-
-
-
-
-
-
Break up : tan vỡ , chia tay
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Get involved in st: dính lía tới , tham gia vào
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Những động từ nối thường gặp: be ( là), become , grow , get( trở
nên , trở thành), seem,appear ( có vẻ như),stay, look
-
-
-
-
-