Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
KỸ NĂNG ĐÀO TẠO TRỰC TUYẾN - Coggle Diagram
KỸ NĂNG ĐÀO TẠO TRỰC TUYẾN
MÔ HÌNH ADDIES
Phân tích (Analysis)
Vấn đề: trục trặc, nổi đau (Pain)
Mong muốn: kỳ vọng (Want)
Nhu cầu: Năng lực thiếu hụt (Need)
Thiết kế (Design)
Mục tiêu (Objectives): Đạt được gì?
Kết quả (Output): Kết quả mang về là gì?
Nội dung (Subjects): Nội dung chính giúp chúng ta tạo ra kết quả
Tài liệu (Development)
Chương trình (Flow): Nội dung chi tiết được sắp xếp theo thứ tự
Lịch trình (Agenda): Nội dung chi tiết thời gian
Tài liệu (Documents): Giảng dạy, Handout, bài tập
Thực hiện (Implementation)
Chuẩn bị
Kịch bản (Facilitation): mô tả tiến trình và phương pháp giảng dạy
Vật dụng (Materials): Các ứng dụng, thiết bị, công cụ, dụng cụ
Kích hoạt: Lập nhóm để truyền thông và học tập trước
Giảng dạy
Giới thiệu (Introduction): Giới thiệu chương trình, giảng viên, học viên
Khởi động (Warming): Phá băng, kết nối, quy ước, phương pháp
Dẫn nhập (Why): Kiểu tư duy, lý do và giá trị của chủ đề
Nội dung (What, How, What if): Kiến thức, kỹ năng, công cụ
Đúc kết (Wrap-up): Tóm lược lại nội dung
Đánh giá (Evaluation)
Kiểm tra (Exam): Đánh giá kết quả học tập
Đánh giá (Feedback): Đánh giá công tác tổ chức
Chứng nhận (Certification): Trao giấy chứng nhận
Hỗ trợ sau khi học (Support)
B/C
Theo dõi hỗ trợ
Coaching/Mentoring
NGUYÊN TẮC TƯƠNG TÁC (PVC)
PVC: (Participation - Tham gia) + V (Verification - Chứng thực) = C (Commitment - Hành động)
TƯƠNG TÁC
Liên quan (Involving)
Nội dung liên quan
Người học được nhắc đến
Người học cảm thấy có liên quan
Tham gia (Participating)
Tính hiện diện trong quá trình học tập
Tham gia vào các hoạt động
Đóng góp ý tưởng tích cực
Tương giao (Interactive)
GV tương tác HV
HV tương tác GV
HV tương tác HV
Các bước thực hiện trong đào tạo
Yêu cầu - Hướng dẫn - Chia nhóm - Thảo luận - Báo cáo - Đúc kết: ONLINE
Chia nhóm - Yêu cầu - Hướng dẫn - Thảo luận - Báo cáo - Đúc kết OFFLINE
Gắn kết (Engaged)
HV cảm thấy thuộc về lớp học
HV yêu thích lớp học, HV
HV mong muốn tham gia
Làm chủ (Ownership)
Một phần bài học từ HLV
Bài học hoàn toàn từ HV
GV chỉ làm nhiệm vụ dẫn dắt và đúc kết
TAM GIÁC NĂNG LƯỢNG
Ngôn từ
Âm thanh
Chuyển động
THÁP NHU CẦU (MASLOW)
Sinh tồn
An toàn
Yêu thương
Tôn trọng
Cống hiến
PHƯƠNG PHÁP HUẤN LUYỆN
FLOW: Khám phá và trải nghiệm (Experienceal Learning & Approach
FLIP-UP
Tài liệu
Tư liệu
Sách
Case
Bài tập
MỤC TIÊU ĐÀO TẠO KAS
Kiến thức (Knowledge)
Thái độ (Attiitude/Mindset)
Hành động, hành vi (Skills)
THIẾT KẾ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (4K)
Kiểu tư duy (Right Mindset)
Kiểu kiến thức (Right Knowledge)
Kiểu kỹ năng (Right Skills)
Kiểu công cụ (Right Tools)
NGŨ ĐÀI TƯƠNG TÁC
Thể chất (Physical/Body): Tương tác qua Zoom, sự tương tác cực kỳ quan trọng để thu hút sự tập trung. Ai cũng đồng ý đúng không các bạn? Nếu bạn cũng đồng ý , đưa tay lên và nói Yes! Tín hiệu OK, Vỗ tay, Đánh 2 tay (Hi-Ten), Đánh 1 tay (Hi-Five), Đưa tay, Vẫy tay, Hoa tay, Tạo sóng, Tim, Quyết tâm, V chiến thắng, Thể dục, Tín hiệu quy ước
Hộp thoại (Chat/Zalo): Nếu bạn thật sự đồng ý, một lần nữa hãy gõ xuống từ "yes", "yes", "yes"... Đúng rồi! Hãy gõ xuống từ "yes".... : Gõ xuống lời chào, Gò xuống lời giới thiệu, Gõ xuống tín hiệu số, Gõ xuống ký tự, Gõ xuống từ khóa, Gõ xuống câu chốt, Gõ xuống thông điệp, Gõ xuống cảm nhận, Gõ xuống bài học, Gõ xuống chia sẻ, Gõ xuống số điểm của bạn, Gõ xuống câu hỏi, Gõ xuống câu trả lời, Gõ xuống ý kiến
Lời nới (Voice): Nói từ Yes, Nói từ Yeah, Nói từ OK, Nói từ quy ước, Nói câu quy ước, Lặp lại từ khóa, Đọc bài xác quyết, Chia sẻ ý kiến, Đặt câu hỏi, Phản hồi, Làm việc nhóm, Thực hành đồng loạt
Tương giao (Group)
Mời các thành viên nhóm A đưa tay để cùng hiện lên đầu trang, đội vòng nguyệt quế (Filter); Share/Advance
Mới từng thành viên nhóm A chia sẻ ý kiến
Chia phòng trong Zoom (Phòng theo nhóm)
Ứng dụng (App/Tools): Wheelofnames.com/Mentimeter.com/Kahoot.com
Parking Lot: Gởi link, trả lời sau, gởi tài liệu, nếu câu hỏi mang tính cá nhân hoặc cần thời gian dài để trả lời
CTA
Don't ask Don't HAVE
Ask Until HAVING
KỸ NĂNG TẠO SỨC HÚT MÀN ẢNH
Biểu cảm
Biểu cảm, sắc thái trên gương mặt
4M: Miệng, Mắt, Má, Mày
Ánh nhìn = Ống kính
Giọng nói
Cường độ
Tốc độ: Nhanh, chậm
Trường độ: Nhấn nhá
Ngữ điệu: Lên hoặc xuống âm thanh
Ngôn ngữ cơ thể
Trang trí
Minh họa
Lỗi
CÁC NGUYÊN TẮC
Nguyên tắc 10.000g trở thành CG
Nguyến tắc 3Đ: Đúng - Đủ - Đều
Nguyên tắt: 3 tuần, 3 tháng, 3 Zero
5 PHONG CÁCH ĐÀO TẠO
Thân thiện
Cứng rắn
Nghiêm túc
Vui vẻ
Hài hước
MUST - COULD - WOULD