Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
VỊ TRÍ CỦA ADJ - NOUN - VERB-ADV :Check: - Coggle Diagram
VỊ TRÍ CỦA ADJ - NOUN - VERB-ADV :Check:
ADV + LY :warning:
Độc lập đầu câu, trước dấu phẩy
giữa hai động từ : be + ADV + V
Sau một câu hoàn chỉnh: S + V + O + ADV
Ex: Luckily, The boy has recently loved an extremly
ADJECTIVE: :warning:
Signal: Ful, Cal, Ical, Ing (vật), Ed (người), Able, Tive, Sive, Ly, Less, Like, Ous,Ish....
trước danh từ: ADJ + NOUN
Sau linking verb: Be, Get, Look, Taste, Feel, Seem, Smell, Sound, become
Sau LÀM THẤY DỮ: Make - Find- Keep
Too - Adj và Adj - enough
Sau động từ bất định: somebody,...
A, An, The + từ có sẵn (ADJ) + Noun
Trong câu khen, cảm thán: How.... What.....
Sau more, the most,........
. Sau trạng từ mức độ: extremely (cực kỳ),
completely (hoàn toàn), really (thực sự),
terribly, very, quite, rather, …
NOUN: :Warning:
Signal: th, ty, ment, soin,tion,cy, ness, ce, ship, er,sm
Sau ADJ
Sau giới từ
Sau A, AN, THE, THESE, THAT, THOSE, EACH,....
Sau: TAKE - GIVE - WELCOME
Sau: any, some, much, many, a few, a little,many, some, few, little,
several, much,, a lot of, no, …
...
tính từ sở hữu: my, his, her, your, our, their,
its…
the N + of + the N
Verb :Warning:
Signal:out, en,ify,ate, đa số các từ còn lại,....
động từ khiếm khuyết: can, could, may,
might, shall, should, will, would, must…
Động - Trạng: Verb - adv
VỪA TRẠNG TỪ VỪA TÍNH TỪ
late (a) late: trễ, chậm - lately (adv): mới đây, gần đây
ill (a) ill (adv): xấu, tồi, kém - fast (a) - fast (adv): nhanh
hard (a) hard (adv): tích cực, vất vả, chăm chỉ - hardly (adv): hầu như không
early, soon, far, straight, high, right, near, deep, ….
•Một số từ không phải là Trạng từ: lovely, likely, friendly, dayly, weekly, monthly, yearly,
lonely, lively, urgly,
•good (adj)-well (adv)