Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Family Life,16.nguyễn văn hòa 10a2 - Coggle Diagram
Family Life,16.nguyễn văn hòa 10a2
ask sb out : mời ai đi chơi
old notions = old thought quan niệm cũ
prepare sth (V) for sb : chuẩn bị gì cho ai
housework (N) việc nhà
nurture=care for nuôi nấng
do housework làm việc nhà
do the washing up giặt giũ
share sth with sb : chia sẻ gì với ai
parenting nuôi naangscon cái
household duties / chres : nhiệm vụ gia đình
divide/ slip sth (V) : phân chia / chia gì
grocery(N) hàng tạp hóa
do hevy lifting làm việc nặng nhọc
do the laundry giặt giũ
do the ironing là quần áo
traditional truyền thống
take out the garbage / rubbish: lấy rác
handle (V) xử lí
balance=equality cân bằng
be responsible for chịu trách nhiệm
conscious bt rõ
finace (N) tài chính
sole=only (A) duy nhất
breadwinnner (N) ngouiwf trụ cột
anyway dẫu sao
homemaker (N) ng nội trợ
enormous ng khổng lồ
sociable thân tiện
tend (V) có xu hướng
vulnerable dễ bị tổn thương
divorce (N) ly hôn
critical phê bình / critical of some body/something
equall shared chia sẻ công =