Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
(: (1.2 Shop the grocery: đi mua thực phẩm, 1.3 Heavy lifting: mang vác…
:
1.2 Shop the grocery: đi mua thực phẩm
1.3 Heavy lifting: mang vác nặng
1.4 Lay the table for meals: dọn cơm
1.5. Breadwinner: người trụ cột
1.6 House chore: công việc nhà
1.7 Do the ironing: là ủi
1.8 Tend: có khuynh hướng
1.9 House finances: tài chính gia đình
1.10 critical: phê bình , chỉ trích ,....
2.1 Do the shopping=go shopping : đi mua sắm
2.2SPEAKING CHORES I LIKE
2.2 a;EXPRESSING LIKE : I like, I really like ;I enjoy; My favourite chore í ; I'm keen on ; I"m a big fan of; I"m really into + V-ING
2.2 b;EXPRESSING DISLIKE : I hate ; I really don't like; I'm not keen on ; I really dislike ; I'm not a big fan of + V-ING
2.3 Deal with st : giải quyết cái j
2.4 Divide/ split st into : chia cái j thành
2.5 Earn/make money : kiếm tiền
2.6 Give sb advice on st : cho ai đó lời khuyên về cái j
2.7 Advise sb to do st : khuyên lmj
2.8 Grow up : lớn lên
2.9 Bring up : nuôi dưỡng
2.10 Have a good relationship with sb : có mối quan hệ tốt vs ai
S + am/is/are + v-ing
S+ am/is/are + not +v-ing
AM/IS/ARE +S + v-ing?
USES : - Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói . - Hành động tạm thời xảy ra . - Kế hoạch trong tương lai gần
NOTES : look!, listen!, be quiet !, now, right now ,at the moment ,at the present ,today, these day, this