Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
(1.9 Spine : xương sống, NOTES : tomorrow, next week/month/ete,.. ; in the…
-
NOTES : tomorrow, next week/month/ete,.. ; in the future , later ,soon,...
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
USES: - Diễn tả dự định , kế hoạch trong tương lai.- Diễn tả dự đoán có căn cứ,bằng chứng ở hiện tại.
-
-
-
USES : - Diễn tả dự đoán ko có căn cứ .-Diễn tả quyết định nhất thời điểm nói .-Diễn tả lời yêu cầu đề nghị .- Diễn tả lời hứa ,lời từ chối vs won't .
-
-
-
-
USES: - Hành động lặp đi lặp lại theo thói quen .- Hành động lâu dài, bền vững .- Lịch trình , thời khóa biểu , cảm xúc. -Chân lý , sự thật hiển nhiên đúng .
NOTES : always/usually, often,sometimes , every day/week ,...