Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Đặng Quang Thế - Coggle Diagram
Đặng Quang Thế
1.9 Spine : xương sống
1.10 Brain : bộ não
UNIT 1: FAMILY LIFE
NOTES : tomorrow, next week/month/ete,.. ; in the future , later ,soon,...
2.STRUCTURES
PRESENT CONTINUOUS
2.STRUCTURES
GRAMMAR
S + V(es/s) +O
1.2 Shop the grocery: đi mua thực phẩm
1.3 Heavy lifting: mang vác nặng
1.4 Lay the table for meals: dọn cơm
1.5. Breadwinner: người trụ cột
1.6 House chore: công việc nhà
1.7 Do the ironing: là ủi
1.8 Tend: có khuynh hướng
1.9 House finances: tài chính gia đình
1.10 critical: phê bình , chỉ trích ,....
2.1 Do the shopping=go shopping : đi mua sắm
2.2SPEAKING CHORES I LIKE
2.2 a;EXPRESSING LIKE : I like, I really like ;I enjoy; My favourite chore í ; I'm keen on ; I"m a big fan of; I"m really into + V-ING
2.2 b;EXPRESSING DISLIKE : I hate ; I really don't like; I'm not keen on ; I really dislike ; I'm not a big fan of + V-ING
2.3 Deal with st : giải quyết cái j
2.4 Divide/ split st into : chia cái j thành
2.5 Earn/make money : kiếm tiền
2.6 Give sb advice on st : cho ai đó lời khuyên về cái j
2.7 Advise sb to do st : khuyên lmj
2.8 Grow up : lớn lên
2.9 Bring up : nuôi dưỡng
2.10 Have a good relationship with sb : có mối quan hệ tốt vs ai
S + am/is/are + v-ing
S+ am/is/are + not +v-ing
AM/IS/ARE +S + v-ing?
USES : - Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói . - Hành động tạm thời xảy ra . - Kế hoạch trong tương lai gần
NOTES : look!, listen!, be quiet !, now, right now ,at the moment ,at the present ,today, these day, this week,..
1.VOCABULARY
1.VOCABULARY
1.2 Digestive system: hệ tiêu hóa
1.3 Respiratory system : hệ hô hấp
1.4 Skeletal system : hệ xương
1.5 Nervous system : hệ thần kinh
1.6 Blood : máu
1.7 Stomach : dạ dày
1.8 Intestine : ruột
UNIT 2 : YOUR BODY AND YOU
2.1 Top >< Bottom : đỉnh >< đáy
2.2 Join in st = become involed with other in doing st : tham gia vào vc j
2.3 Keep sb awalk : lm cho ai thức
2.4 Kick/get rid of habits : từ bỏ 1 thói quen
2.5 Lose / reduce weight : giảm cân
2.6 Make prediction = predic : dự đoán
2.7 Prevent sb from doing st : ngăn cản ai lmj
2.8 Take a rest = have a break : nghỉ giải lao
2.9 Take precaution : đè phòng
2.10 With a view to doing st : với mục đích làm gì
S+ am/is/are+ going to +v+o
S+ am/is/are +not+going to+v+o
AM/IS/ARE +s+going to +v+o?
USES: - Diễn tả dự định , kế hoạch trong tương lai.- Diễn tả dự đoán có căn cứ,bằng chứng ở hiện tại.
S+ will +v+o
S + won't +v+o
Will +s +v+o+?
USES : - Diễn tả dự đoán ko có căn cứ .-Diễn tả quyết định nhất thời điểm nói .-Diễn tả lời yêu cầu đề nghị .- Diễn tả lời hứa ,lời từ chối vs won't .
NEAR FUTURE
S + DON'T/ DOESN' T +V
DO/DOES + S+V+O ?
USES: - Hành động lặp đi lặp lại theo thói quen .- Hành động lâu dài, bền vững .- Lịch trình , thời khóa biểu , cảm xúc. -Chân lý , sự thật hiển nhiên đúng .
NOTES : always/usually, often,sometimes , every day/week ,.