Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Lại Văn Hải 11a10 - Coggle Diagram
Lại Văn Hải 11a10
UNIT 1: THE GENERATION GAP
VOCABULARY
Chores (n) công việc
Conservative ( adj) bảo thủ
Table manner (n) cách bàn
Impose (v) áp đặt
Nuclear family (n) gia đình hạn nhân
Conflict (n) xung đột
Extended family : gia đình đa thế hệ
State - owned ( adj) thuộc sở hữu nhà nướ
change one's mind : thay đổi quan điểm
forbid : cấm
STRUCTURES
Allow / permit sb + to V : cho phép
Have to + V : phải
Let sb + V : để cho
Be independent of : độc lập tự chủ
be allowed / permitted + to V : được phép
be kind to sb : tốt với ai
Agree / disagree with sb : đồng tình / kh đồng tình
Be pleased with st : hài lòng với cái gì
Be busy doing st : bận làm gì
Consist of : bao gồm
GRAMMAR
Should / ought to / must / have to
Should ( not) +V= ought (not) to V :Nên ( thường để đưa ra lời khuyên )
Must và have to : đều diễn tả sự bắt buộc (phải làm gì)
*Must : mang tính chủ quan
*Have to (phải) : mang tính khách quan
UNIT 2: RELATIONSHIPS
GRAMMAR
Linking Verbs some ( 1 số động từ liên kết )look , seem , appear , come /become , smell, taste, sound, feel , grow, stay, proveremain,....,
Sau linking Verb + N / ad / pronoun Không
chia thể tiếp diễn khi ĐT được dùng với chức nắng là Linking Verbs.
Từ nối : secondly , thirdly , however , notonly .....but also , first of all / firstly , forexamples
STRUCTURES
Be / make friends with sb : kết bạn với ai
Confide st to sb : thổ lộ với ai
Kepp secret : giữ bí mật
Be willing to do st: sẵn sàng làm gì
Shout at sb : lo lắng ai
Cheat in the exam : gian lận trong thi cử
Say helo to sb : chào ai
Deal with : giải quyết
Lend a sympathetic ear to sb : lắng nghe ai đó 1 cách cảm thông
Drop out : bỏ cuộ
Say good bye to : chào tạm biệt
VOCABULARY
Have a date : cuộc hẹn hò
Be reconciled : hòa giải
Argument (n) tranh cãi
Romantic relationship : mối quan hệ tình cảm lãng mạn
Be in relationship : đang có quan hệ tình cảm
Be tray (v) phản bội
Lend an ear ( v): lắng nghe
Initiative : thể chủ động
Sympathetic ( adj) : cảm thông
Psychology (n) nhà tâm lý