Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
nguyễn hà giang 10a10, QKĐ: S + Ved/V(cột 2), TLĐ: S + will + V(bare),…
nguyễn hà giang 10a10
unit2: YOUR BODY AND YOU
VOCABULARY
respiratory system hệ hô hấp
intestine: ruột
breath: hơi thở
skeletal system: hệ xương
circulatory system: hệ tuần hoàn
digestive system: hệ tiêu hóa
skull: xương sọ
bone: xương
muscle: cơ bắp
nervous system: hệ thần kinh
vessel: mạch máu
nerves: dây thần kinh
spine: xương sống
STRUCTURES
a night owl=a person who prefers to be
awake and active ai night:những
người thức đêm(cú đêm)
consider doing st, be considered to do
st, consider sb/st+(as): xem xét làm gìđược xem xét làm gì, coi ai/ cái gì đó
như
allow/ permit sb to do st=let sb do st,
allow/ permit doing st cho phép ai làm gì, cho phép làm gì
have trouble with st, have trouble doingst: gặp rắc rối với cái gì, gặp rắc rối
trong việc làm gì
lose/ reduce weight, gain/ put on
weight: giảm cân, tăng cân
provide sb with st=provide st for sb:
cung cấp cho cái gì
join in st=become involved with othersn other in doing st: tham gia vào việc
gì
turn st into st: biến cái gì thành cái gì
prevent sb from doing st: ngăn cản ai
làm gì
make prediction=predict: dự đoán
3.GRAMMAR
will and be going
will
(-) S + will+ not +V
(?) Will + S+ V
(+) S + will + V
be going
(+) S + am/is/are + going to + V
(-) S + am/is/are + not + going to + V
(?) Am/Is/Are + S + going to + V
The passive
chủ động
HTĐ: S + V(bare)/ V(s/es)
QKTD: S + was/were + Ving
bị động
QKTD: S + was/were + being +
Vp2
HTĐ: S + am/is/are + Vp2
unit1: FAMILY LIFE
vocabulary
homemaker=housewife: người nội trợ
do the washing-up: giặt giũ
vulnerable=sensitive: dễ bị tổn thương
handle: xử lý
do the ironing: là quần áo
breadwinner: người trụ cột
do heavy lifting: làm việc nặng nhọc
be responsible for: chịu trách nhiệm
take out the garbage/ rubbish: đổ rác
share sth with sb: chia sẻ gì với ai
STRUCTURES
a game of chess/ tennis/ baseball: một
ván cờ/ tennis/ bóng chày
care about, take care of=look after:
quan tâm, chăm sóc
ask sb out: mời ai đó đi ăn/ xem phim
để hẹn
collaborate with sb: phối hợp/ hợp tác
với ai
consist of: bao gồm
bteadwinner: người trụ cộ
be popular with sb/ st: phổ biến với ai,
cái gì
be responsible for st/doing st= takeassume responsibility for st/ doing st:
chịu trách nhiệm làm gì/
contribute to st/ doing st: đóng góp,
cống hiến vào cái gì/ làm gì
be afraid of st/ doing/ st: sợ cái gì/ sợ
làm gì
GRAMMAR
Present Continuous (Hiện
tại tiếp diễn)
Use (cách dùng)
Hành động đang diễn ra tại
thời điểm nói
Hành động tạm thời xảy ra
Kế hoạch trong tương lai gần
Formula (công thức)
(+) S+ is/ are/ am + V-ing
(-) S + is/ are/ am + not + V-ing
(?) Is/ are/ am + S + V-ing?
Clue word (dhnb)
Now, right now, at the
moment, at the present, .
Look!, Listen! Be quiet!, Becareful!, Don't make noise!
Keep silent!, ...
Today, these days, this week,
this month, ...
chú ý
Is/ are/ am + always/
forever + V-ing
Diễn tả hành động xảy
ra quá thường xuyên vàmang lại cảm giác khó chịu
Present simple (Hiện tại
đơn)
Use (cách dùng)
Lịch trình, thời khóa biểu -
Tình cảm, cảm xúc
Hành động lâu dài, bền vững
Hành động lặp đi lặp lại theo
thói quen
Chân lý, sự thật hiển nhiên
đúng
Formula (công thức)
(?) Do + I you/ we/ they/
N(nhiều) +V(nguyên)
(+)I/ you/ we/ they/ N(nhiều) +V(nguyên)
He/ she/it/ N(ít) + V(s/es)
(-) I/ you/ we/they/ N(nhiều) + don't + V (nguyên)
He she/ it /N(ít) + doesn't+V(nguyên).
Does + he/ she/it/ N(ít) + V(nguyên)
Clue word (dhnb)
Every day/week/month/year.., on Mondays/
Tuesdays, Sundays, ..
Once/twice / three times a
week/month/
Always, usually, often,sometimes, rarely, seldom,sometimes, rarely, seldom
Every two weeks, every three
months, ...
chú ý
Vị trí trạng từ tần suất(always, usually, often,sometimes, seldom, rarely,
never)
Trước động từ thường
I often go out with my friends
in the evening.
Giữa trợ động từ và động từ
thường He doesn't always get up early
in the morning.
Sau động từ to be
I am never late for school.
QKĐ: S + Ved/V(cột 2)
TLĐ: S + will + V(bare)
HTTD: S + am/is/are + Ving
HTHT: S + have/has + Vp2
QKHT: S + had + Vp2
TLG: S + am/is/are + going to
V(bare)
ĐTKT S + modal verbs +
V(bare)
QKĐ: S + was/were + Vp2
TLĐ: S + will + be + Vp2
HTTD: S + am/is/are + being +
Vp2
HTHT: S + have/has + been +
Vp2
QKHT: S + had + been + Vp2
TLG: S + am/is/are + going to +
be + Vp2
ĐTKT: S + modal verbs + be +
Vp2