Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
GASTROENTEROLOGY-IM - Coggle Diagram
GASTROENTEROLOGY-IM
DYSPEPSIA
GERD
- Typical GERD without alarm symptoms
- Typical GERD with alarm symptoms
Barrett’s esophagus, erosive esophagitis and esophageal (peptic) strictures
-
-
-
-
DIVERTICULA OF GI TRACT
- chronic constipation
- ↑risk of diverticular complications (diverticular hemorrhage and diverticulitis): ↑meat intake, aspirin,
NSAID use, obesity and possibly smoking
- Alcohol
ACUTE DIVERTICULITIS--->Barium enema, sigmoidoscopy and colonoscopy CI in acute diverticulitis
-
ZENKER DIVERTICULUM
- dysphagia/ halitosis
- barium esophagram
-surgery
CIRRHOSIS 3 Hc
ASCITES
- tai phcu mac hay ngoài Pm
- color/nutrophil/protein/saag
/=1 --> tăng ALTMC: tim, gan, budd..
-< 1--> TB/ tụy
ESOPHAGEAL VARICES
- Prophylaxis
- Treatment of variceal bleeding
-
MALABSORPTION SYNDROMES
IRRITABLE BOWEL SYNDROME
ROME III criteria, no alarm symptoms
CAUSES OF STEATORRHEA
- tụy: viêm tụy mạn( rượu/ nang gia tụy/ tư miễn) + ung thư tụy
- mật : crohn ruột non/ vk tăng quá mức/ xơ gan ứ mất nguyên phát/ xơ chai dường mật nguy6en phát/ Pt cắt dại tràng
- giảm hấp thu dường ruột nhung mao: celiac disease/ ADIS/Giardiasis
- Khác:whipple disease/zoliinger Elison syndrome/medication
D-XYLOSE ABSORPTION TEST
- bt hấp thu tốt: tang trong nc tiểu
- bất thường: giảm trong nc tie63u
-
CELIAC DISEASE
- phân lỏng. mõ, hôi
- mất vitamin: A (da xừng hóa),D( xương đê gãy),K( dễ nôi ban)
- mất fe/fat/protein
IgA-anti-tissue transglutaminase Ab và IgA anti-endomysial Ab---> nếu âm tình nhưng nghi ngờ làm thêm tổng IgA or IgG
-
-
MESENTERIC ISCHEMIA
- đau o rốn và nhanh
- khám rốn thì ko co đau nhu mô tả
- hematochezia-xuất huyết dưới
- athersoclerosis
- taon chuyển hóa ( tăng lactate)
- CT or MR angiography
-
-
DYSPHAGIA
- ho,nghen,rối loạn nuốt
- khó nuốt cà lỏng và rắn
- khó nuốt rắn , dần dần chất lỏng
ACUTE EROSIVE GASTRITIS
- Severe hemorrhagic
- Aspirin (↓ in protective PG)
- Mucosal injury
UPPER GI BLEEDING
RECOMMENDATIONS/THRESHOLD FOR PACKED RBC TRANSFUSION
- truyền màu:
- Hgb<7
- Hgb 8-10+ tim+dang chảy máu
- Hgb>10- ko truyền
PLATELET TRANSFUSION
- <10,000/mm3
- <50,000/mm3 with active bleeding
-
FRESH FROZEN PLASMA
- severe coagulopathy (eg, liver disease, DIC) with active bleeding
ESOPHAGEAL CARCINOMA
- adeocarcinoma/ arises from Barret
- Squamous cell carcinoma: smoking.alcohol.caustic
- NS
ESOPHAGEAL RUPTURE
- Boerhaave syndrome/viêm/loét/NS
- đau ngực,bụng/trán khí dưới da
- XQ/CT:Trung thất lớn/tràn khí màng phổi
- dò thuốc càn quang
-
-
-
ISCHEMIC COLITIS
athersoclerosis/ MI
- đau nhe và tại vị trí khám
- CT: thành ruột dầy, double halo sign/ tah62m khí dường ruột
- NS: ruột xaxnh, tím, chấm XH
-
-
-
COLORECTAL CANCER
SCREENING 4 nhóm( familial adenomatous polyposis - 10-12 t+ nNS môi năm)
GASTRIC CARCINOMA
- endoscopy+ biopsy> CT> limited stage (PT)-advanced stage ( hóa trị+ PT giảm nhe)
H.pylori/ MALT lymphoma
- MAlLT u lymphoma non-Hodgkin có đặc tính sao chép và tăng sinh chậm các tế bào B
- dtr ks HP thì MALT giảm--> CHOP (cyclophosphamide, Adriamycin, vincristine,
prednisone
-
-
-
-
-
-