Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 2:Relationships - Coggle Diagram
Unit 2:Relationships
Vocabulary
2.Romatic relationship Mqh lãng mạng
3.Be in a relationship Đang hẹn hò
4.Lend an ear Lắng nghe
6.Sympathetic Thông cảm
7.Argument Tranh luận
8.Reconcile Giải hòa
5.Betray Phản bội
9.Oppose Phản đối
1.Break-up Sự đổ vỡ
10.Respectful Biết tôn trọng
Structure
1.A single-sex school trường học chỉ cho nam hoặc nữ
8.An opposite-sex school Người bạn khác giới
2.Be strict with sb Nghiêm khắc với ai
6.Be willing to do st Sẵn sàng làm j
3.Cheat in the exam Gian lận (.) thi cử
5.Confide st to sb Thổ lộ cái j với ai
7.Deal With Giải quyết
10.Drop out of Bỏ cuộc
4.Keep secret Giữ bí mật
9.Shout at sb La mắng ai
Grammar
Linking Verbs
Subject + Linking V +Adjective/ Noun
Linking Verbs : be, become, seem, appear,grow,get
remain ,stay, look , smell, taste, feel,...