Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
REPORTED SPEECH - Coggle Diagram
REPORTED SPEECH
CÁC DẠNG CÂU
Câu kể
S+say(s)/said/told/said to sb+( that)+s+v
câu hỏi yes/no
S+asked/wanted to know/ wondered + if/ whether+S+V
câu hỏi có từ để hỏi :
S+asked(+O)/ wanted to know/ wondered+wh-words+S+V
câu mệnh lệnh:
S+ told/asked+O(not) to-infinitive
câu điều kiện:
ĐKL1 => ĐKL2
ĐKL2=> giữ nguyên
DKL3=> giữ nguyên
Câu dạng đặc biệt
Câu cảm thán:
S+exclaimed that
Câu khuyên bảo :
S+advised+sb+(not) to +V
Câu đề nghị , gợi ý:
S+suggested+that+S+V-inf
S+ suggested +Ving
Câu cảm ơn , xin lỗi:
S+thank+S.O+for+Ving
S+ apologized for +(not)+Ving
S+ apologized+to +S.O+for+(not)+Ving
Các yếu tố chuyển đổi
Lùi thì
Đổi ngôi
Trạng ngữ chỉ thời gian nơi chốn
WITH GERUND
DTTT+ giới từ + Ving
ĐTTT: dream of, object to, insist on, complain about, think of, look forward to...
Ex: " I'll help you with your physics exercise" Peter said to Susan
=> Peter insisted on helping Susan with her physics exercise
Động từ tường thuật+ Ving
DTTT: deny, admit , suggest,regret...
ex: he said to me " let's go home"
=> he suggested going home
DTTT+ giới từ+ tân ngữ+ Ving
DTTT: thank sb for, accuse sb of, congratulate sb on, apalogize sb for, warn sb against, prevent sb from, stop sb from,...
Ex: " I'm sorry I'm late" Peter said
=> peter apologised for being late
With to -infinitive
ĐTTT +to V
*ĐTTT: agree , demand , offer, promise , refuse,
threaten, claim, ask ,....
Ex: “Tell me the truth”
—> he demanded to be told the truth
ĐTTT+sb +to-V
*ĐTTT: advise , allow, tell, ask , command , encourage , forbid
,invite, permit, order , want, urge, warn ,....
Ex: “you can use my phone”
—> he allowed me to use his phone
ĐỊNH NGHĨA
Câu tường thuật là câu thuật lại lời nói của một người khác dưới dạng gián tiếp