Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 1,2,3 Genshin, if 1 download (1), if 2 248435300_614145096433568…
Unit 1,2,3
HTHT-QKĐ
:
last- when- in //// HAVEN'T / HASN'T + V3... since,for
started-in//// Have/has- V3 ( BỎ STARTED)
câu điều kiện
S + V hiện tại đơn, S + Will VO
S + V2, S + Would V
Câu chỉ kết quả :check:
too + adj/adv
Adj+Enough
For + O thì bỏ từ giống ở câu cuối
So+Adj/Such + Cụm danh từ
QKĐ-QKHT
Before + QKĐ
PHONETICS :smiley:
S/ES
ss,ch,x,sh =>/iz/
th,p,k,f,t, =>/s/
REPORTED SPEECH
CÂU KỂ
:green_book:
NGƯỜI NÓI SAID TO NGƯỜI NGHE
CÂU HỎI :question:
NGƯỜI NÓI ASKED NGỪỜI NGHE TỪ HỎI/ IF , WHETHER
MỆNH LỆNH:!!: !
NGƯỜI NÓI TOLD NGƯỜI NGHE
Compare
AS NOT AS... AS B; CHUYỂN THÀNH SO SÁNH HƠN
if 1
if 2