Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
DERMATOLOGY-IM 2, 3 (MISCELLANEOUS SKIN DISORDERS, BLISTERING SKIN…
DERMATOLOGY-IM 2
-
SKIN INFECTIONS
NECROTIZING FASCIITIS
- TS chấn thương
- sưng /đỏ nóng/da/....
- tc hẹ thống( sốt/ tuột HA)
-
ORBITAL CELLULITIS- viêm hốc mắt
- sưng/đỏ/ nóng đau
- dau khi vận dộng mắt
- giảm thị lực
- S. aureus, S. pneumoniae,
- bacterial
sinusitis most common predisposing factor
-
ERYSIPELAS AND CELLULITIS
ERYSIPELAS: viêm quầng
- streptococcus Pyogenes
- superficail
- raised + giớ han rõ
- fever
-
SCARLET FEVER
- group A β-hemolytic streptococcus
- pharyngitis, tonsillitis, wound infection
LS
- sốt/dau dau/ nôn ói---> nổi ban--->bn toàn thân--> chóc vầy bdau từ mặt
- strawberry tongue
-
IMPETIGO
ko bóng nước:
- tụ cầu vàng/ S pyognese ( S tree A)
- mun mủ ko ngứa nhưng đau
- hinh mật ong
- KS bôi
- ks uống ( Cephalexin,clindamycn...)-> san thươnglớn
-
bong nước:
- tụ cầu vàng
VIRAL INFECTIONS
HERPETIC WHITLOW
CONDYLOMATA ACCUMINATA (anogenital warts)
-
MOLLUSCUM CONTAGIOSUM- poxvirus
- verrucous, papilliform, and either pink or skin-colored.
- itching or burning
3
-
-
-
PARASITIC INFECTION
SCABIES
- Intensely pruritic rash
- linear burrows
- confirmed by skin scrapings
-
ERYTHEMA NODOSUM
- medications/streptococcal infection/IBD
- benign
- nốt ban đỏ/ sần/ko đau
-
-
burn
- sepsis
- systemic inflammatory response syndrome (SIRS).
-
-