Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
UNIT 1: FAMILY LIFE - Coggle Diagram
UNIT 1: FAMILY LIFE
Reading
consider(v): được coi là
individuals(a): cá nhân
the rest of: phần còn lại
psychologists(n): các nhà tâm lí học
enormous(a): to lớn
sociable(a): hòa đồng
tend to(v): có xu hướng
overall(a): toàn diện
contribute(v): đóng góp
illness(n): ốm
divorce(n): li hôn
especially (adv): đặc biệt
critical(a): chỉ trích
Getting Started
household duties/chores(n): việc nhà
divide/split(v): phân chia
grocery(n): hàng tạp hóa
handle(v): xử lí
be responsible for(v):chịu trách nhiệm
finance(n): tài chính
breadwinner(n): người trụ cột
equa(a): bằng nhau + ly=(adv)
homemaker(n): nội trợ
Language
earn(v): kiếm tiền
act(v): hành động = action(n)
require (v): yêu cầu
physical strenght(n): sức khỏe thể chất
manage(v): quản lí
routine task(n): nhiệm vụ thường xuyên
good(n): hàng hóa
Communication& culture
nuclear family(n): gia đình mẫu
nursery school(n): nhà trẻ
child-minder(n): người giữ trẻ
nursing home(n): viện dưỡng lão
collaborate(v): hợp tác
generation(n): thế hệ
ungrateful(a): vô ơn