Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
unit 3: yến nhi 11a6 - Coggle Diagram
unit 3: yến nhi 11a6
to infinitive(to+Vo)
Wh +to Vo
It take/took sb +time +to Vo
s+be +adj +to+Vo
S +V+too +adj/adv +to Vo
S+be (lk verbs) +adj +to Vo
mạo từ (a/an/the)
An+N (ueoai)
The +adj =N (people)
A +N(consonant)
decíive(a) quyết đoán
reliable (a) đáng tin cậy
self- reliant(a) tự lực
prioritise(v) ưu tiên
sibling(n) anh chị em
approach (v) đến gần ,tiếp cận
well-informerd(a) hiểu biết
determined (a) quyết tâm
be at a loss : lúng túng ,bối rối
strive (v) + for :cố gắng
confident (a) tự tin
cleft sentences : It +be(is/was) +focus +who/that