Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Advanced Students :male-student: - Coggle Diagram
Advanced Students :male-student:
GRAMMAR
IF2
SO SÁNH
SỰ HÒA HỢP TỪ VỰNG
TO V-Ving
TAG-QUESTIONS
MẠO TỪ
TỪ NỐI
2.BIẾN ĐỔI TỪ
ADJECTIVE
HẬU TỐ : Ly, ful, less, ous, ant, ient, ing, ed, ITIVE,
Sở hữu + tính + danh
Trước danh từ
Be look, remain, FIND STH + ADJ
TIỀN TỐ:(trái nghĩa) IM, DIS, MIS, UN, IN, NON, IR
XEM CÓ TRÁI NGHĨA KO
NOUNS
SAU THE/A /AN/ SỞ HỮU CÁCH/ TÍNH TỪ
LAM CHỦ NGỮ
VERBS
TỪ HAY NHẦM LÂN
JOB, OCCUPATION(trang trọng), PROFESSION(chuyên ngành), WORK, BUSINESS(hãng), DUTY , TASK(KK)
SOLUTION TO / EFFECT OF/ ON / (Xấu: / FACE )CONCEQUENCE/ (EXAM / ELECTION )RESULT
1.PHONETICS
ED: sung sướng chạy ..../
tôi đẹp/
ngoại lệ
Stress
TRƯỚC hậu tố / TION /ITY / TIAL/ ICAL/IC
HẬU TỐ KO ĐỔI T. TỪ
RỜI VÀO: EE, OO
CÁCH 1 ÂT: ATE
LOẠI TRỪ
tion/question
Chức năng ngôn ngữ
Introduction
goodbye/ FAREWELL
thanks
My pleasure
You’re welcome
CÁC THÌ
HTTD
BE+ ALWAYS + VING : CHỈ PHÀN NÀN
ĐỂ CHỈ KH CÁ NHẤN
HTĐ
HTHT
Quá khứ đơn
Quá khứ tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành
Tương lai đơn
Tương lai tiếp diễn
Tương lai ht
HTHTTD: CÒN MỚI NGUYÊN/CÒN TIẾP DIẾN
GIAO TIẾP
READING
CHỌN TỪ ABCD
ĐIỀN 1 TỪ
ĐỌC VÀ TRẢ LỜI CÂU HỎI
câu đảo ngữ
NOT UNTIL+ S + QKHT, DID + S2+ Vo
BE THINKING + OF STH/DOING
HÒA HỢP S VÀ V
S+ (TOGETHER/AS WELL AS/ ALONG WITH)
PASSIVE VOICE
HAVE + SB+ V= HAVE + STH+ V3
GIÁN TIẾP
"WILL" = NG NÓI + PROMISED + SB