Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
CACBOHIDRAT - Coggle Diagram
CACBOHIDRAT
Saccarozo (C12h22O11)
-
Ứng dụng
-
Sản xuất bánh kẹo, nước ngọt….
-
Tính chất vật lí
Có nhiều trong mía, củ cải đường, đường thốt nốt….
Chất rắn kết tinh, không màu, tan tốt trong nước
Xenlulozo (C6H10O5)n
Có trong bông nõn, gỗ, đay, gai,...
-
-
Ứng dụng
Sản xuất giấy, tơ nhân tạo
-
Sợi dệt, thủ công mĩ nghệ
Tinh bột (C6H10O5)n
-
Tính chất vật lí
Rắn, vô định hình, màu trắng
Không tan trong nước lạnh, trương lên trong nước nóng
Ứng dụng
-
Nguyên liệu sản suất glucozo,rượu etylic
Glucozo (C6H12O6)
Cấu tạo phân tử
5 nhóm OH liền kề, mạch không phân nhánh, chứa 1 nhóm CHO, mạch vòng
-
Tính chất vật lí
Rắn, không màu, dễ tan trong nước, ngọt
Ứng dụng
Tráng gương, tráng ruột phích
-
-
-
-