Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
ENT-SURGERY + PEDIATRICS, /, :recycle: aminoglcosides/ loop diuretiic: có…
ENT-SURGERY + PEDIATRICS
-
-
-
-
ENT-PEDIATRICS
EAR
- ADHD ( nếu như ngôn ngữ nghẻo nản, cô lập Xh thỉ ko phải ADHD
- nhiễm trùng tai nhiểu lần
- :recycle: Nên test sảng lọc điếc dẩn truyền (vs trẻ XH , ngôn ngữ giảm)
-
-
-
-