Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Ngộ độc - Coggle Diagram
Ngộ độc
-
-
LEAD POISONING
( childhood)
- cognitive and behavioral problems t
XN mức độ chì:
- Nhe: < 44mcg/dl
- TB :44-70
- Nặng> 70
- kiểm tra lại 1 tháng
- DMSA
- Năng DMSA + EDTA
-
-
SALICYLATE INTOXICATION
- Tinnitus, N/V, fever
- Altered mental status
- metabolic acidosis and resp. alkalosis ( pH có thể bth)
-
-
-
IRON POISONING
- 30p- 4 ngày
- Nôn ra máu
- cầu phân đen
- sock tuột HA
- toan chuyển hóa
---> hoải tử gan ( 2ngày) và hep môn vi (2-8 w)
- Anin gap toan chuyển hóa
- fe máu tăng
- Xquang
- thục tháo
- Hộ trợ tuần hoàn
- Deferoxame
-
CAUSTIC INGESTION
dtr:
- ABC
- loại bỏ hóa chất còn sót lại
- XQ---> khó thở
- Nội soi< 24h
biến chung :
- Chén ép./dò/hẹp/hoại tử/ loét/ung thư....
ko nên làm ko gây tăng thêm tổn thưng niem mạc:
- ko uống sữa, giấm
- chất gâ nôn ( ipec)
- than hoạt tình ( ứng chế nội soi)
-
CHEMICAL CONTACT WITH EYE
- Ngay lập túc rửa mắt dưới nước 15 p
- tx acid---> khôi phục tốt
- TX kiềm alkali----> tồn thương giác mạc
-
-
-
-