Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
CITY LIFE - Coggle Diagram
CITY LIFE
FACTORS TO RANK CITIES
natural feature:đặc điểm ô nhiễm
convenience:thuận tiện
pollution:ô nhiễm
urban sprawl:phát triển đô thị
green space:không gian xanh
transport:phương tiện đi lại
easy going:thuận tiện chi việc đi lại
entertainment:giải trí
populous:đông dân
climate:khí hậu
education:giáo dục
cost of living :tiền
unemployed:thất nghiệp
ADJECTIVE
forbidden:cấm
rural:thuộc nông thôn
stressful:căng thẳng
delicious:ngon
busy:bận
exhausted:kiệt sức
exciting:háo hức
frightening:khủng khiếp
polluted:ô nhiễm
cheerful:vui
pleased:vừa lòng
annoying:phiền phức
PHRASAL VEBS
put in down:ghi chú
go over:vượt qua
turn it off:tắt
go on with:sống hoà thuận
take off:cởi bỏ
turn up:xuất hiện
find out:khám phá
go on :tiếp tục
get on:tiến bộ
think sth over:cân nhắc
apply for:xin việc