Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Khánh Linh-11A6 {UNIT 2} :<3: - Coggle Diagram
Khánh Linh-11A6 {UNIT 2} :<3:
I.VOCABULARY
Respectful:lễ phép
Guest speaker:khách mời
oppose:phản đối
dating:hẹn hò
by chologiest: nhà tâm lí học
lend an ear:trợ thính
lend an ear:lắng nghe
romantic relationships:mối quan hệ lãng mạn
be reconciled:hoà giải
meet face to face :gặp mặt trực tiếp
break up :chia tay
argument:cãi nhau
be in a relationship:ở trong mối quan hệ
have got a date:hẹn hò
romantic relationship:mối quan hệ lãng mạn
betray:phản bội
opposite-sex friends:bạn khác giới
Reconcile:làm hoà
Sympathetic:đồng cảm
to be chosen to do st:được chọn làm gì
Single-sex schools:trường học một giới
revise the lesson:ôn laị bài
Concentrate on sth:tập trung vào cái gì đó
get parents permission:có sự cho phép của bố mẹ
sooner or later:sớm hay muộn
II.Grammar
strict+with
V(s/es):will/have/be(am/is/are) --->is
V-ed :could/(was,were)--->was
Asking for advice
What should I do?
What do you suggest/recommed?
What do you think I shuold do?
What do uou think?