Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Xuân Huy 10A1 - Coggle Diagram
Xuân Huy 10A1
circulatory (a): thuộc về tuần hoàn
lung (n): phổi
evidence (n): bằng chứng
digestive (a): (thuộc) tiêu hóa
acupuncture (n): châm cứu
allergy (n): dị ứng
compound (n): hợp chất
boost (v): đẩy mạnh
ailment (n): bệnh tật
disease (n): bệnh
complicated (a): phức tạp
frown (v): cau mày
heal (v): hàn gắn, chữa (bệnh)
respiratory (a): (thuộc) hô hấp
oxygenate (v): cấp ô-xy
needle (n): cây kim
inspire (v): truyền cảm hứng
poultry (n): gia cầm
grain (n): ngũ cốc
muscle (n): cơ bắp
intestine (n): ruột
nerve (n): dây thần kinh
cancer (n): ung thư
consume (v): tiêu thụ, dùng