Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Dự án Áp suất - Nhóm 2 (8A1) - Coggle Diagram
Dự án Áp suất - Nhóm 2 (8A1)
Định nghĩa
Áp suất sinh ra khi có một lực tác động lên một diện tích.
Lực lớn + Diện tích nhỏ => Áp suất lớn.
Lực nhỏ + Diện tích lớn => Áp suất nhỏ.
Áp suất phụ thuộc vào hai yếu tố:
Độ lớn lực tác dụng
Diện tích tiếp xúc
Đơn vị
Pascal (Pa)
1KPa (kilo pascal) = 1000 Pa
1MPa (mega pascal) = 1000000 Pa
N/m2 hoặc N/cm2
Công thức
Áp suất = Lực / Diện tích (P = F / S)
Lực = Áp suất x Diện tích (F = P x S)
Chú thích
P: Áp suất (N/m2 hoặc N/cm2)
F: lực tác dụng (N)
S: diện tích tiếp xúc (m2 hoặc cm2)
Diện tích = Lực / Áp suất (S = F / P)
Cách làm tăng giảm Áp suất
Tăng
Tăng lực tác dụng
Giảm diện tích tiếp xúc
Giảm
Tăng diện tích tiếp xúc
Giảm lực tác dụng
Ví dụ
Áp suất cao
Đi giày cao gót
Dùng dao nhọn cắt thịt
Áp suất thấp
Bánh xe tải lớn
Đi giày đế bằng
Áp suất chất khí
Nguyên nhân
Trọng lượng của không khí ép xuống dưới => Chất khí tạo ra áp suất.
Hiện tượng ví dụ
Thổi bóng bay
Hộp sữa uống hết sẽ bị móp
Ứng dụng trong đời sống
Bơm khí vào gói bánh
Bơm khí vào các chai nước ngọt cỡ lớn
Áp suất chất lỏng
Nguyên nhân
Trọng lượng của nó ép xuống dưới => Chất lỏng tạo ra áp suất.
Hiện tượng ví dụ
Thợ lặn thường lặng sâu xuống biển
Ống nước sử dụng lâu ngày sẽ phình to ra
Ứng dụng trong đời sống
Tàu ngầm
Đài phun nước