Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA TẾ BÀO, Đặc Tính - Coggle Diagram
THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA TẾ BÀO
Protein
Cấu Trúc
Bậc 2
Bậc 3
Bậc 1
Bậc 4
Chức Năng
Bảo về kháng thể
Cung cấp năng lượng
Xúc tác enzim
Cấu tạo tế bào và cơ thể
Đặc Điểm Chung
Đơn phân axit amin có 20 loại và 3 thành phần
Liên kết peptit
Nguyên tắc đa phân
Đa dạng
Thành phần
Trật tự
Số lượng
Cấu trúc không gian
Đại phân tử hữu cơ
Lipit
Phân Loại
Lipit Đơn Giản
Dầu
Sáp
Mỡ
Lipit phức tạp
Stêrôit
Phôtpholipit
Chức Năng
Cung cấp và dự trữ năng lượng
Cấu trúc của cơ thể và tế bào
Cấu Trúc
Thành phần hóa học đa dạng
Không theo nguyên tắc đa phân
Tính kị nước
Đại phân tử hữu cơ
C,H,O
Axit Nucleic
ADN
Cấu trúc
Không gian
Xoắn kép
Song song ngược chiều
Hai mạch đơn
Chức năng
Truyền đạt, mang và bảo quản thông tin di truyền
Đa dạng
Thành phần
Trật tự
Số lượng
Công thức hóa học
Đơn phân Nucleotic
4 loại
T
G
A
X
3 phần
Liên kết cộng hóa trị
Nguyên tắc đa phân
Hai mạch
Liên kết hiđro
Nguyên tắc bổ sung
Xoắn kép
Đại phân tử hữu cơ
Vị trí trong nhân tế bào
ARN
Phân loại
tARN
Vân chuyển Axit Amin
mARN
Khuôn tổng hợp Protein
rARN
Cấu tạo Ribôxôm
Công thức hóa học
Đại phân tử hữu cơ
Nguyên tắc đa phần
1 mạch và xoắn đơn
Đơn phân Nucleotic
3 phần
4 loại
U
G
A
X
Vị trí ở tế bào chất
Các Nguyên Tố Hóa Học
Đặc Điểm
25 nguyên tố cần thiết
C.H.O.N - chiếm 95%
Cấu tạo thế giới
Cacbon
Phân Loại
Đại Lượng
C,H,O,N,P,S,K,Ca,...
Cấu trúc
Đại phân tử
Hữu cơ
Khối lượng lớn
Vi Lượng
Khối Lượng Nhỏ
Fe, Cu, Zn, Mn,...
Cấu tạo
Enzim
Hoocmon
Nước
Tính phân cực
Vai Trò
Dung môi
Môi trường
Phản ứng sinh hóa
Chiếm 70% cơ thể người
Điều hòa nhiệt
Thành Phần
Cấu tạo tế bào
Cacbonhidrat
Phân Loại
Đường Đôi
Đisaccarit
Đường Đa
Polisaccarit
Đường Đơn
Monosaccarit
Chức Năng
Dự trữ năng lượng
Tham gia nhiều chức năng sinh học
Cấu tạo màng sinh học
Cấu Trúc
Đại phân tử hữu cơ
Nguyên tắc đa phân
C,H,O
Liên kết glicôzit
Đặc Tính