Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
AXIT NITRIC, H2SO4 đặc + NaNO3 tinh thể → HNO3 + NaHSO4, pngtree-chemical…
AXIT NITRIC
TÍNH CHẤT VẬT LÍ
- Là chất lỏng, không màu, tan tốt trong nước (C < 65%), bốc khói mạnh trong không khí ẩm.
- Trong điều kiện thường, dung dịch có màu hơi vàng do HNO3 bị phân hủy chậm 4HNO3 → 4NO2 + 2H2O + O2
-
CẤU TẠO PHÂN TỬ
TÍNH CHẤT HOÁ HỌC
Tính axit
- Làm quỳ tím chuyển thành màu đỏ.
- Tác dụng với muối (trong muối kim loại đã đạt hóa trị cao nhất) → muối mới + axit mới:
-
- Tác dụng với bazơ (trong đó kim loại đã đạt hóa trị cao nhất) → muối + H2O
-
- Tác dụng với oxit bazơ (trong đó kim loại đã đạt hóa trị cao nhất) → muối + H2O
-
Tính OXH
HNO3 phản ứng với hầu hết các kim loại trừ Au và Pt → muối nitrat ( hoá trị kim loại max) + H2O và sản phẩm khử của N+5 (NO2, NO, N2O, N2 và NH4NO3).
-
- Tác dụng với phi kim → NO2 + H2O + oxit của phi kim.
-
-
-
- Tác dụng với các chất khử khác (oxit bazơ, bazơ và muối trong đó kim loại chưa có hóa trị cao nhất...).
:warning:NOTE:
HNO3 đặc nguội thụ động với Al, Fe, Cr
Thông thường thì dung dịch đặc → NO2, dung dịch loãng → NO
-
ỨNG DỤNG
Sản xuất thuốc nổ , thuốc nhuộm, dược phẩm
-
ĐIỀU CHẾ
Công nghiệp
NH3 → NO → NO2 → HNO3
4NH3 + 5O2 → 4NO + 6H2O (Pt, 8500C)
-
-
-
-
-
-
-