Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Future - Coggle Diagram
Future
Future Continuous🤔
USES
Diễn tả hành động hay sự việc đang diễn ra ở một thời điểm xác định trong tương lai hoặc hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai.
Đôi khi nó cũng diễn tả hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu.
-
-
🌵Future Perfect🌵
-
-
ADVERBS
By, before + thời gian tương lai
-
-
Near future😍
USES
diễn đạt 1 kế hoạch , dự định
-
-
ADVERBS
in + thời gian, tomorrow,...
Simple Future😁
-
USES
-
-
Diễn tả lời ngỏ ý, một lời hứa, đe dọa, đề nghị
-
ADVERBS
Tomorrow, Next+time, in the future ago, in+time , in the past,...