Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Bài2:axit,bazơ,muối - Coggle Diagram
Bài2:axit,bazơ,muối
Bazơ
-
Phân loại
Bazơ 1 nấc(KOH,NaOH,LiOH,...)
vdNaOH->Na++OH-
Bazơ nhiều nấc(Ca(OH)2,Mg(Oh)2,Al(OH)3,...)
vd:Ba(OH)2->Ba2++2OH-
-
Muối
-
Phân loại
Muối axit: là muối mà gốc axit phân li ra ion H+(NaHSO4,NaHCO3,K2HPO4,...)
vd: HS mũi tên 2 chiều ra H++s2-
Muối kép: là muối K2SO4.(NH4)2SO4,...
vd:K2SO4.(Nh4)2SO4->2K+2NH4++2SO42-
Muối trung hoà: gốc axit không còn khả năng phân li ra H+(Nacl,KNO3,K3PO4,...)
vd:Nacl->Na++cl-
Muối phức:[Ag(Nah3)2]cl tan,[Cu(Nh3)4,(NO3)2
vd:[Ag(Nh3)2cl tan -> Ag++cl-+2NH3
Axit
-
Phân loại
Axit 1 nấc (hcl,hbr,hf,hclo,hno3,...)
vd HF mũi tên 2 chiều ra H++F-
Axit nhiều nấc(H2SO4,H3PO4,H2S,H2CO3,...)
vd:H3PO4 mũi tên 2 chiều ra H++H2PO4-