Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
AXIT, CT chung, Khái niệm, VD - Coggle Diagram
AXIT
TCHH
1.Đổi màu chất chỉ thị
quỳ tím thành màu đỏ
2.Tác dụng vs KL
dd axit+KL->muối+H2
2HCl + Fe → FeCl2 + H2
3.Tác dụng vs dd bazơ
dd axit+bazơ->muối+H2O
H2SO4 + Cu(OH)2 → CuSO4 + 2H2O
4.Tác dụng vs OXBZ
dd axit+OXBZ->muối +H2O
2HCl+CaO->CaCl2+H2O
5.Tác dụng vs muối
dd axit+muối->muối mới+axit mới
H2SO4+BaCl2->BaSO4↓+2HCl
Phân loại
Thành phần phân tử
Axit ko có oxi:HCl,H2S
Axit có oxi
ít oxi:HNO2,H2SO3,..
hiều oxi:HNO3.H2SO4,..
TCHH
Axit mạnh:HCl,HNO3,..
Axit yếu:H2SO4,HNO2,...
HaX
Là hợp chất gồm 1 hay nhiều nguyên tử H liên kết vs gốc axit
HCl,H2SO4,...
CT chung
Khái niệm
VD