Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Bài8 Amoniac và Muối Amoni - Coggle Diagram
Bài8 Amoniac và Muối Amoni
A. Amoniac (NH3)
I. CTPT, cấu trúc PT
CTPT: NH3
Cấu trúc phân tử
Cấu trúc chóp tam giác
Liên kết H và N là liên kết đơn
Trên cặp nguyên tử N còn cặp e chưa tham gia liên kiết
II. Tính chất vật lí
— Trạng thái: khí
—Màu:không màu
—Mùi: khai, xốc
—Tính tan:tan rất nhiều trong nước
—Nhẹ hơn không khí
—Thu khí: úp bình
—Độc tính: Độc
III. Tính chất hóa học
Tính bazơ yếu
Tính khử
IV. Ứng dụng
Làm mặt nạ phòng độc
Khử màu
Sản xuất HNO3—> Sản xuất phân đạm
V. Điều chế
Trong phòng thí nghiệm
Nguyên tắc: NH4++OH- —>NH3+H2O
2NH4Cl+Ca(OH)2 —>CaCl2 +2NH3 +2H2O
Trong công nghiệp
N2 +3H2 <—> 2NH3( xúc tác nhiệt độ, áp suất)
B. Muối amoni
Vd: NH4Cl, NH4NO3, (NH4)2SO4,...
—> Muối amoni = cation NH4+ +ggoocs axit
I. Tính chất vật lí
Trạng thái : rắn
Tính tan : tan tốt trong nước
Mùi : khai
II. Tính chất hóa học
Mang đầy đủ tính chất của muối
Tác dụng với kim loại
Tác dụng với bazơ
Tác dụng với muối
Nhiệt phân
Tác dụng với bazơ
Tác dụng với kim loại ( KL tan trong nước)
Tác dụng với muối
Phản ứng nhiệt phân
*Note: Tất cả các muối amoni đều kém bền về nhiệt
NH4+ —>NH3 +H+ (đk nhiệt độ)
Vd:
*Note : muối amoni mà gốc axit kém bền về nhiệt, có tính OXH