Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TENSES - Coggle Diagram
TENSES
THE PAST
PAST CONTINUOUS
FORM
(-) S + were/was+ not + V_ing
(?) Were/was+S+ V_ing ?
(+) S + were/ was + V_ing
USES
Nhấn mạnh diễn biến hay quá trình của sự vật, sự việc, thời gian sự vật, sự việc diễn ra trong quá khứ có tính chất kéo dài
ADVERBS
At the moment; When/ As + S + V2/ed , S + was/were + Ving; While
PAST SIMPLE
TO BE
S + were/was not + ...
(?) Was/were + S + ...?
(+) S + was/were + ...
ADVERBS
Yesterday, last night/ last week/ last month/year, ago,…
VERBS
(-) S + did not + V
(?) Did + S + V ?
(+) S + V2/ed
USES
Diễn tả một hành động đã xảy ra và đã kết thúc tại thời điểm trong quá khứ.
FORM
PAST PERFECT
FORM
(-) S + had + not + V3/ed
(?) Had + S + V3/ed ?
(+) S + had + V3/ed
USES
Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ
ADVERBS
By the time, before, after, as soon as, until then,…
PAST PERFECT CONTINOUS
FORM
(-) S + had + not + been + V_ing
(?) Had + S + been + V_ing?
(+) S + had been + V_ing
USES
Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.
ADVERBS
Until then, by the time, before, after…
THE FUTURE
FUTURE CONTINUOUS
FORM
(-) S + will/shall + not + be + V-ing
(?) Will/shall + S + be + V-ing?
(+) S + will/shall + be + V-ing
USES
Diễn tả về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định, một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào.
ADVERBS
next time/year/week, in the future, and soon,…
FUTURE PERFECT CONTINOUS
FORM
(-) S + shall/will not+ have + been + V-ing
(?) Shall/Will + S+ have been + V-ing ?
(+) S + shall/will + have been + V-ing
USES
For + khoảng thời gian + by/before + mốc thời gian trong tương lai: by then, by the time,…
ADVERBS
Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai
SIMPLE FUTURE
ADVERBS
tomorrow, next day/week/month/year, in + thời gian…
USES
Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác định, lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa.
FORM
(-) S + shall/will + not + V
(?) Shall/will+S + V ?
(+) S + shall/will + V
FUTURE PERFECT
FORM
(-) S + shall/will not + have + V3/ed
(?) Shall/Will+ S + have + V3/ed?
(+) S + shall/will + have + V3/ed
USES
by/by the time/by the end of + thời gian trong tương lai,…
ADVERBS
Diễn tả về một hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai, một hành động hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
THE PRESENT
CONTINUOUS PRESENT
FORM
(-) S + am/is/are not + V_ing
(?) Am/Is/Are + S + V_ing ?
(+) S + am/is/are + V_ing
USES
Đang xảy ra vào thời điểm nói, có tính chất tạm thời, kéo dài một thời gian ở hiện tại
ADVERBS
Now, at the moment, at present, right now, look, listen, be quiet.…
PRESENT PERFECT
FORM
(-) S + has/have not + V3/ed
(?) Have/has + S + [V3/ed ?
(+) S + has/have + V3/ed
ADVERBS
Diễn tả hành động sẽ hoàn thành tới 1 thời điểm xác định trong tương lai
ADVERBS
Since, for, Already, just, ever, never, yet, recently, before,…
SIMPLE PRESENT
FORM
VERBS
(-) S + do/does not + V
(?) Do/Does + S + V ?
(+) S + V(s/es)
TO BE
(-) S + am/is/are not + ...
(?) Am/is/are + S + ...?
(+) S + am/is/are + ...
USES
Thói quen, sự thật hiển nhiên, chân lý, lịch trình
ADVERBS
Offten, usually, always, every, sometimes, seldom, never, once(twice) a week,...
PRESENT PERFECT CONTINOUS
FORM
(-) S + has/have not been + V-ing
(?) Have/Has + S + been + V-ing?
(+) S + has/have been + V_ing
USES
Diễn tả hành động xảy ra diễn ra liên tục trong quá khứ, tiếp tục kéo dài đến hiện tại.
ADVERBS
All day, since, for, for a long time, recently, lately, up until now,…