Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
NITO, 6EBCC799-D9F7-4BC8-B7A6-EECDAEB9E5F4, 512E7363-6032-4A0B-B81F…
NITO
Ứng dụng 💡🛠
Sử dụng làm môi trường trợ⚗️
Dùng để bảo quản máu và các mẫu vật sinh học🧬
Sản xuất axit nitric, phân đạm🏭
Là thành phần dinh dưỡng chính của thực vật🌱
Vị trí và cấu hình electron nguyên tử :star:
Nằm ở ô thứ 7, nhóm V, chu kì 2 bảng tuần hoàn
cấu hình electron nguyên tử :
công thức cấu tạo và công thức
Tính chất hóa học :explode: :fire:
Tính oxi hóa
Tác dụng với kim loại
Tác dụng với hidro
Tính khử
Ở điều kiện khoảng 300 độ C (hoặc nhiệt độ của lò hồ quang điện
Ở điều kiện thường
🔬