Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
NGỮ PHÁP TỪ 比 - Coggle Diagram
NGỮ PHÁP TỪ 比
A 比B + TT
( 得多/ 多了/ 一点儿/ 一些)
我比他高
我比他高得多
我比他高一点儿
A比B + 还/更+ TT
今天比昨天更热
Ko được dùng từ 很vs非常
我比他更爱你
A比B + TT+ số lượng
他比我大三岁
这件衣服比那件贵五十块
CẤU TRÚC NGỮ PHÁP
A 比B + NỘI DUNG SO SÁNH
A 不比B + NỘI DUNG SO SÁNH
câu so sánh dùng 比 ở thể phủ định thì thêm phó từ 不vào trước 比
我不比她高
so sánh kém
khi so sánh với từ 没有 biểu thị A kém B hoặc A ko cần B
cấu trúc:A 没有B (这么/ 那么)+ TT
他没有我这么高
我比他喜欢那么帅
我比他喜欢踢足球