Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
CÂU 20 HÓA SINH: THÔNG SỐ ĐÁNH GIÁ AXIT BASE - Coggle Diagram
CÂU 20 HÓA SINH: THÔNG SỐ ĐÁNH GIÁ AXIT BASE
1. pH máu
(1) Giá trị BT
(máu ĐM)
(2) Giá trị trong đánh giá ax-bz
Không ý nghĩa lắm
Kết hợp thông số khác
(3) Trường hợp đặc biệt
: pH máu không đổi khi nhiễm ax, bz do: cơ chế đệm + bừ trừ (hệ đệm)
2. pCO2
(1) Đo theo thông khí phế nang
CT
Giải thích các thông số
Va
T
pCO2 BT = 40 mmHg
(2) Đo theo điện cực Severinghaus
Cơ chế
:
Tăng H+ => thay đổi pCO2
Tăng pCO2 => giảm pH
4. Dự trữ kiềm
(1) PT Henderson Hasselbach
(2) Giá trị của a:
... mmol lít/ mmHg (37 độ C)
(3) Giá trị BT của HCO3-
(mmol/L)
3. pO2
(1) Đo bằng pp phân cực SD điện cực Clark
Đo trực tiếp O2 tan trong máu
Không đo O2 (Hb)
(2) Đặc điểm: pO2 ĐM:
thay đổi theo tuổi: ntn?
(3) BT:
... mmHg
5. Bicarbonat thực
(AB: Actual bicarbonate)
(1) ĐN
(2) Phụ thuộc
(3) BT
6. Bicarbonat chuẩn
(SB: standard bicarbonate)
ĐN
pCO2
pO2
t
Hb
BT
7. C CO2 toàn phần
CT
BT
8. Base đệm
(BB: Buffer base)
ĐN, gồm
BT
9. Base dư
(EB: excess base)
ĐN
BT
Bệnh lý
Dư axit
Dư kiềm