Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
9 - Coggle Diagram
Định nghĩa
là trieste của glixerol và các axit béo
CTTQ: (RCOO)3C3H5
Ứng dụng
Là thức ăn, nguồn dinh dưỡng quan trọng cho cơ thể
Sản xuất đồ hộp, mì sợi
Sản xuất xà phòng, glixerol
Làm nhiên liệu
Danh pháp
Tti+ tên axit béo thay ic=in
VD: (C17H33COO)3C3H5: Triolein
TCVL
Ở điều kiện thường, chất béo ở trạng thái lỏng( không no) hoặc rắn( no)
Nhẹ hơn nước
Không tan trong nước nhưng tan trong dung môi hữu cơ không phân cực
TCHH
Cộng H2: 3H2 + (C17H33COO)3C3H5 ⟶ (C17H35COO)3C3H5
Phản ứng thủy phân
MT axit: Phản ứng thuận nghịch tạo axit béo và glixerol
MT kiềm: 3NaOH + (C17H33COO)3C3H5 ⟶ C3H5(OH)3 + 3C17H33COONa