Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
este-la-gi - Coggle Diagram
Lý Tính
Lỏng, nhẹ hơn nước,không tan trong nước
Có mùi thơm đặc chưng
Nhiệt độ sôi este < ancol<axit
Khái quát
ĐN
Thay nhóm-OH (của RCOOH)= -OR'
Công thức
CTPTchee
CnH2nO2
CTCT
Đơn chức:RCOOR'
Đa chức
R(COOR)'x
(RCOO)xR'
Điều Chế
Công nghiệp
Khí thiên nhiên
Dầu mỏ
PTN
Nhôm cacbua+nước
Danh pháp
Tên gốc R'+tên RCCO-
Đồng phân
Este đơn chất mạch hở
RCOOR’ hoặc CnH2nO2 (n≥ 2)
CnH2nO2 có các loại đồng phân mạch hở sau:
+) Axit no, đơn chức: C2H5COOH
Este no, đơn chức: CH3COOCH3
+) Anđehit – rượu: HO – CH2 – CH2 – CHO...
Hóa tính
Thủy phân
Môi trường axit
pư: thuận nghịch
sp:axit+ancol
Môi trường bazơ
pư 1 chiều( pư xà phòng hóa)
sp: muối+ancol
Phản ứng ở gốc
HCOOR': có t/c anddehit đơn chức
R hoặc R' không no
pư cộng H2,Br2,HX
Trùng hợp tạo polime