Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
NITO 7c6836c8040cf152a81d, 7c6836c8040cf152a81d - Coggle Diagram
NITO
ĐIỀU CHẾ
-
-
Nitơ nằm ở ô thứ 7, nhóm VA, chu kì 2.
-
-
Tính chất vật lí
Ở điều kiện thường nitơ là khí không màu, không mùi, không vị, hơi nhẹ hơn không khí, hóa lỏng ở -196oC.
-
Trong tự nhiên, nitơ tồn tại ở dạng tự do ( trong không khí chiếm 80%) và hợp chất (NaNO3:diêm tiêu)
Tính chất hóa học
-
-
Tính khử
-
Khoảng 3000oC:
2N2+O2-->2NO2
-
Ứng dụng
-
dùng để tổng hợp NH3, HNO3, phân đạm,…
-