Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Ngành Giun, PHẠM ĐỨC MẠNH
LỚP: 7A - Coggle Diagram
Ngành Giun
Giun Đốt
Đại diện
Giun đất :
Cấu tạo
Cấu tạo ngoài
Cơ thể dài, đối xứng hai bên, phân đốt
-
-
-
-
Sinh sản
Lưỡng tính, khi sinh sản ghép đôi
-
-
Đặc điểm
Cơ thể phân đốt, có thể xoang
-
-
Đi chuyển nhờ chi bên, to hay hệ cơ của cơ thể
-
Giun Tròn
Đại diện
Giun đũa
-
-
-
Sinh sản
Cơ quan sinh dục dạng ống, phát triển
Thụ tình trong, đẻ trứng số lượng lớn
Giun chỉ, giun móc câu, giun kim, giun tóc...
Đặc điểm
Thường kí sinh ở động vật, thực vật và con người
-
-
-
Giun dẹp
Đại diện
Sán lá gan
Nơi sống: kí sinh ở gần, mật trâu bò
Cấu tạo
Cấu tạo ngoài: cơ thể hình lá gần, dẹp dài từ 2-5 cm
Mắt và lông bơi tiêu giảm, các giác bám phát triển
Sinh sản
-
Cấu tạo dạng ống, phân nhánh, phát triển
-
Sán lá máu, sán bã trầu, sán dây...
Đặc điểm
-
-
Cơ thể dẹp, đối xứng hai bên
Phần lớn giun dẹp kí sinh có giác bám, cơ quan sinh sản phát
triển, ấu trùng phát triển quá vật chủ trung gian
-