Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Cấu hình electron nguyên tử - Coggle Diagram
Cấu hình electron nguyên tử
I. THỨ TỰ CÁC MỨC NĂNG LƯỢNG TRONG NGUYÊN TỬ
Nguyên lý Pauli
Trên 1 obitan có tối đa 2e và 2e này chuyển động tự quay khác chiều nhau:
1 obitan có 2e: 2e ghép đôi
1 obitan có 1e: 1e độc thân
Nguyên lý vững bền
Có mức năng lượng từ thấp đến cao.
Quy tắc Hund
1 phân lớp, electron độc thân là tối đa
Trật tự các mức năng lượng nguyên tử
Các mức năng lượng nguyên tử tăng dần theo trình tự:
1s 2s 2p 3s 3p 4s 3d 4p 5s 4d 5p 6s 4f 5d 6p 7s 5f 6d 7p
II. CẤU HÌNH ELECTRON NGUYÊN TỬ
Cấu hình electron nguyên tử biểu diễn sự phân bố electron trên các phân lớp thuộc các lớp khác nhau.
Người ta quy ước cách viết cấu hình electron nguyên tử
Số thứ tự lớp electron được ghi bằng chữ số
Phân lớp được ghi bằng các chữ cái thường (s, p, d, f).
Số electron trong một phân lớp được ghi bằng số ở phía trên bên phải của phân lớp (s2, p6,...)
III. ĐẶC ĐIỂM CỦA ELECTRON NGOÀI CÙNG.
Các nguyên từ có 5, 6, 7 electron dễ nhận electron—>phi kim
Các nguyên tử có 1, 2, 3 electron dễ nhường electron —>kim loại
Lớp e ngoài cùng nhiều nhất có 8e
4e—> KL hoặc PK
8e không tham gia phản ứng