Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
CHUYÊN ĐỀ 1. NOUNS (DANH TỪ) - Coggle Diagram
CHUYÊN ĐỀ 1. NOUNS (DANH TỪ)
1. DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC
ex1
DANH TỪ SỐ ÍT:
a/ an/ one
(một)
DANH TỪ SỐ NHIỀU:
S/ES/ IES/VES/ ĐẶC BIỆT
2. DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC
:
không được dùng a/an/one đứng trước và cũng ko có dạng số nhiều
3. CHỨC NĂNG VÀ VỊ TRÍ CỦA DANH TỪ
Đứng sau tính từ
Đứng sau mạo từ
Đứng sau động từ
Đứng sau giới từ
Đứng trước động từ
Đứng sau enough
Đứng sau danh từ
Đứng sau tính từ sở hữu, sở hữu cách ('s)
Đứng sau đại từ chỉ định (this/that/these/those)
Đứng sau từ chỉ số lượng (some/ any/ many ...)
4. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT DANH TỪ
-ence/ -ance
-ness
-ment
-ity/-ety
-tion/ -sion
-er/-or/-ist/-ian
-ship
-age
5. TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG
5.1. DÙNG CHO CẢ 2 (đếm được và không đếm được):
some/ any/ a lot of/ lots of/ plenty of/ all/enough/no
5.2. DÙNG CHO DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC:
much/ little/ a little/ a great deal of/ a large amount of
5.3. DÙNG CHO DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC:
many/ a few/ few/ a number of/ several/