Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Product of current account and deposit in Techcombank - Coggle Diagram
Product of current account and deposit in Techcombank
Current Account
Thẻ thanh toán
Thẻ thanh toán quốc tế Visa
Có nhiều loại và phân biệt giữa các loại là hạn mức giao dịch, rút tiền, chuyển khoản trong một thời gian
Phí rút tiền, chuyển tiền, hoàn tiền cũng tùy vào các gói tài khoản và chi phí cho các gói tài khoản đó
Không giới hạn tiền sử dụng, nạp vào bao nhiêu hoặc có bao nhiêu thì dùng bấy nhiêu
Lãi cho tiền gửi thanh toán cũng giống như tiền gửi không kì hạn đa số là 0,03% / năm
Thẻ thanh toán nội địa FastAccess
Thẻ tín dụng
nhiều loại ưu đãi đối với sản phẩm tín dụng: kết hợp tích lũy dặm bay, liên kết với vietnamairline, visa: Vietnam Airlines Techcombank Visa Gold, platinum,...
Tùy vào sản phẩm có chi phí phù hợp để có thể lựa chọn
Lãi nếu thanh toán khoản vay chậm : 6%
0,8%/tháng (12 tháng) cho chi phí trả góp
4% cho phí rút tiền
1,1-2,59% cho phí giao dịch ngoại tệ
Phải chứng minh được tài chính thu nhập cố định và được ngân hàng cấp hạn mức tín dụng
Deposit
saving
Tiết kiệm
Không kì hạn: chỉ là một mức phụ để khách hàng có thể xét các gói tiết kiệm khác nhau
Có kì hạn
từ 1 đến 36 tháng
đa số trả định kỳ
Có sổ tiết kiệm
Đa dạng tiền gửi: ngoại tệ USD,CAD,JPY,EUR,...
Tiết kiệm thường, tiết kiệm trả lãi trước, tiết kiệm phát lộc
Được rút trước hạn
Không được rút trước hạn
Được hưởng lãi suất không kỳ hạn hoặc 0%
Tiền gửi có kì hạn
tuần, tháng, năm
1-3 tuần
1-36 tháng
1-15 năm ,...
Trả trước, trả sau và trả định kỳ
duy nhất VND
Lãi suất vừa cố định vừa thả nổi
theo quy định của TCB từng thời kỳ
tiefn gửi online
tiền gửi phát lộc
tiền gửi trả trước
tiền gửi superkid
tiền gửi tích lúy