Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
세탁기
máy giặt - Coggle Diagram
세탁기
máy giặt
세탁세제
bột giặt
세제
bột giặt, nước lau nhà, nước rửa chén
목욕 세제
sữa tắm
-
목욕탕
phòng tắm, bồn tắm công cộng
목욕시키다
tắm cho ai đó, bắt ai đó đi tắm
-
목욕가운
áo choàng tắm
-
-
-
가운뎃손가락
ngón giữa
손가락
ngón tay
-
손가락질
sự chỉ trỏ, sự chỉ trích, sự dè biểu
손가락질(을) 받다
bị người khác chỉ trỏ, mắng nhiếc
-
-
-