Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
의자 ghế - Coggle Diagram
의자
ghế
의자칸 기차표
vé ghế, vé ghế
기차표 vé tàu hỏa
기 khí hơi
차 xe
표 phiếu, vé, thẻ, hóa đơn
칸 chỗ trống
흔들의자
xích đu
흔들다
rung lắc, nhúng, lung lay
머리(를) 흔들다
lắc đầu
꼬리(를) 흔들다
vẫy
꼬리
đuôi
꼬리(를) 잡다
tóm đuôi (làm sáng tỏ vấn đề gì đó)
잡다
nắm, cầm, chộp lấy
자리(를) 잡다
chiếm chỗ, tìm chỗ
자리
chỗ
자리가 나다
có chỗ, có việc (nơi để đi làm)
자리를 뜨다
rời khỏi chỗ (đi chỗ khác)
1 more item...
자리를 피하다
tránh chỗ
1 more item...
자리(를) 보다
vào chỗ
자리에 눕다
nằm 1 chỗ
1 more item...
자리를 맡다
giữ chỗ để người khác không ngồi vào
1 more item...