Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
ENGLISH - Coggle Diagram
ENGLISH
UNIT 2: Life in the countryside
Grammar
3.Some irregular forms of adverbs of hammer:
well-better
badly->worse
Ex: i believe you will do better in the next test.
2.adverb + er + (than) is the form of comparative for adverbs of manner with the same form as adjectives
fast->faster early->earlier
hard->harder late->later
Ex: the rain is coming. Let's run faster
1.more/less + adverbs + (than)
is the form of comparative for almost all adverbs of maner ending in ly.
Ex: Can you walk more slowly ?
Hang acts less responsibly than anyone here.
Vocaulary
electrical appliance (n) : đồ điện
generous (adj) : hào phóng
convenient (adj) : thuận tiện
grassland (n) : đồng cỏ
cattle (n) : gia súc
harvest time (n) : mùa gặt
buffalo-drawn cart (n) : xe trâu kéo
nomad (n) : dân du mục
beehive (n) : tổ ong
paddy field (n) : đồng lúa
pasture (n) : đồng cỏ
racing motorist (n) : người lái ô tô đua
vast (adj) : rộng lớn, bát ngát
colllect(v):thu gom,lấy
disturb(v):làm phiền
ger(n):lều của dân du mục
pick(v):hái (hoa,quả..)
local(adj,n):địa phương,dân địa phương
UNIT1: Leisure Activities
Grammar
Verb of liking + gerunds
Verbs of liking + to-infintive
The verbs love, like, hate and prefer can be used with both gerunds and to-infinitives without much change in meaning.
Ex: She loves going out with her friends.
She loves to go out with her friends.
If we want to follow a verb with another action, we must use a gerund or an infinitive
Vocabulary
hooked(adj): yêu thích cái gì
communicate(v):giao tiếp
satisfied (adj) : hài lòng
netlingo(n):ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
socialise (v) : giao tiếp để tạo mối quan hệ
:socialise(v):giao tiếp để tạo mối quan hệ
addicted (adj) : nghiện (thích) cái gì
weird(adj):kì cục
adore (v) : yêu thích, mê thích
virtual(adj): ảo (thực tế ảo )
window shopping (n) : đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng
relax(v):thư giãn
cultural event (n) : sự kiện văn hoá
people watching (n): ngắm người qua lại
bracelet (n) : vòng đeo tay
craft (n) : đồ thủ công
leisure activity (n) : hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
DIY (n) : đồ tự làm, tự sửa