Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
CÁC NHÓM CHỨC - Coggle Diagram
CÁC NHÓM CHỨC
ANCOL (ROH)
Phản ứng este hóa
-
Tác dụng với axit hữu cơ
R-COOH + HO-R' ⇆ (H2SO4, t°) R-COO-R' +H2O
VD: CH3COOH + C2H5OH ⇆ (H2SO4, t°) CH3COOC2H5 + H2O
Phản ứng oxh ko hoàn bởi CuO, t°
-
-
Phản ứng tách nước
Tách nước ở 140℃(H2SO4, t°) → ete
R-OH + HO-R' →(140℃, H2SO4) R-O-R' + H2O
CH3OH + C2H5OH →(140℃, H2SO4) CH3-O-C2H5
Tách nước ở 170℃ → anken
CnH2n+1OH →(170℃, H2SO4) CnH2n + H2O
CH3CH2OH →(170℃, H2SO4) CH2=CH2 + H2O
-
-
-
ESTE (RCOOR')
-
Phản ứng cộng H2
CH3COOCH=CH2 + H2 →(Ni, t°) CH3COOCH2-CH3
-
Phản ứng thủy phân
Trong MT axit
RCOOR' + HOH ⇆(H⁺, t°) RCOOH + R'OH
VD: CH3COOC2H5 + HOH ⇆(H⁺, t°) CH3COOH + C2H5OH
-
AXIT CACBOXYLIC (RCOOH)
-
Phản ứng cộng H2
CH2=C(CH3)-COOH + H2 →(Ni, t°) CH3-CH(CH3)-COOH
-
-
-
Tác dụng dd brom
-
Axit không no, làm mất màu dd brom
-
ANĐEHIT(R-CHO)
-
-
-
Tác dụng H2
R-CHO + H2 →(Ni, t°) R-CH2OH
VD: CH3CHO + H2 →(Ni, t°) CH3-CH2-OH
-
-
Tác dụng O2
R-CHO + O2 →(t°, Mn²⁺) R-COOH
VD: CH3CHO + (1/2)O2 →(t°, Mn²⁺) CH3COOH