Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
NITƠ (N2) - Coggle Diagram
NITƠ (N2)
VỊ TRÍ, CẤU HÌNH
-
vị trí: ô 7, nhóm VA, chu kì 2
-
-
TÍNH CHẤT VẬT LÝ
chất khí không màu, không mùi, không vị, nhẹ hơn không khí, hóa lỏng ở -196*
-
-
TÍNH CHẤT HÓA HỌC
Tính oxi hóa
Tác dụng với kim loại
-
Ở nhiệt độ cao, nitơ tác dụng với nhiều kim loại hoạt động (Ca, Mg, Al...)
3Mg + N2 → Mg3N2 (magie nitrua).
tác dụng với hidro:
N2 + 3H2 ⇌ 2NH3 (phải có nhiệt độ, áp suất cao và có mặt chất xúc tác)
-
ĐIỀU CHẾ
-
Trong phòng thí nghiệm
-
NH4Cl + NaNO2−→N2↑ + NaCl + 2H2O (phải có nhiệt độ, muối kém bền có thể thay thế bằng dung dịch bão hòa của amoni clorua và natri nitrit)